Górowo Iławeckie
Thành phố kết nghĩa | Bagrationovsk |
---|---|
Huyện | Bartoszycki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.419 |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280102 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.331/km2 (3,450/mi2) |
Górowo Iławeckie
Thành phố kết nghĩa | Bagrationovsk |
---|---|
Huyện | Bartoszycki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.419 |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280102 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.331/km2 (3,450/mi2) |
Thực đơn
Górowo IławeckieLiên quan
Górowo Iławeckie Goro Otaki Górowski Goro (Mortal Kombat) Gorodovikovsk Gorodovikovsky (huyện) Górnowo GodowoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Górowo Iławeckie //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm